XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 04-05-2025

2EF - 7EF - 3EF - 12EF - 13EF - 4EF
ĐB 78666
G.1 08264
G.2 9585151319
G.3 027930120942378899571317472424
G.4 6590438356275751
G.5 751045666891425286561027
G.6 233065606
G.7 40536392
ĐầuĐuôi
06,9
10,9
24,7,7
33
40
51,1,2,3,6,7
63,4,5,6,6
74,8
83
90,1,2,3
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 27-04-2025

11EP - 8EP - 9EP - 2EP - 7EP - 15EP
ĐB 27368
G.1 23908
G.2 6816195882
G.3 103222331574907406811404896963
G.4 9732355722988543
G.5 203857491173914913043284
G.6 386210833
G.7 57484928
ĐầuĐuôi
04,7,8
10,5
22,8
32,3,8
43,8,8,9,9,9
57,7
61,3,8
73
81,2,4,6
98
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 20-04-2025

12EX - 7EX - 8EX - 1EX - 3EX - 2EX
ĐB 24692
G.1 35550
G.2 6046092338
G.3 382263064382953966272426707143
G.4 5157634862942944
G.5 430800549700219200934250
G.6 120953787
G.7 54158700
ĐầuĐuôi
00,0,8
15
20,6,7
38
43,3,4,8
50,0,3,3,4,4,7
60,7
7
87,7
92,2,3,4
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 13-04-2025

8DF - 14DF - 11DF - 4DF - 3DF - 7DF
ĐB 67860
G.1 29079
G.2 8892866303
G.3 622139208278387489309755287768
G.4 9010273403434768
G.5 305288119167399661870523
G.6 947881657
G.7 70040792
ĐầuĐuôi
03,4,7
10,1,3
23,8
30,4
43,7
52,2,7
60,7,8,8
70,9
81,2,7,7
92,6

XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 06-04-2025

1DP - 12DP - 5DP - 7DP - 6DP - 4DP
ĐB 99779
G.1 55356
G.2 6498540310
G.3 019463926095906458107796636593
G.4 3751096521490312
G.5 930284810785370945903381
G.6 395603140
G.7 52977227
ĐầuĐuôi
02,3,6,9
10,0,2
27
3
40,6,9
51,2,6
60,5,6
72,9
81,1,5,5
90,3,5,7

XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 30-03-2025

4DX - 18DX - 19DX - 12DX - 20DX - 16DX - 2DX - 10DX
ĐB 80716
G.1 32409
G.2 1590806416
G.3 752833064380758447809000059349
G.4 7122056688912659
G.5 432525827009564342151479
G.6 381872548
G.7 25588566
ĐầuĐuôi
00,8,9,9
15,6,6
22,5,5
3
43,3,8,9
58,8,9
66,6
72,9
80,1,2,3,5
91

XSMB » XSMB chủ nhật » Xổ số miền Bắc 23-03-2025

1CF - 8CF - 16CF - 9CF - 11CF - 18CF - 3CF - 17CF
ĐB 98613
G.1 05469
G.2 5632253829
G.3 139921047201161589785309993353
G.4 2799848242244547
G.5 127402329548181131534237
G.6 268170390
G.7 31085401
ĐầuĐuôi
01,8
11,3
22,4,9
31,2,7
47,8
53,3,4
61,8,9
70,2,4,8
82
90,2,9,9